agenda.lang 10 KB

123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839404142434445464748495051525354555657585960616263646566676869707172737475767778798081828384858687888990919293949596979899100101102103104105106107108109110111112113114115116117118119120121122123124125126127128129130131132133134135136137138139140141142143144145146147148149150151152153154155156157158159160161162163164165166167168169170171172173174
  1. # Dolibarr language file - Source file is en_US - agenda
  2. IdAgenda=ID sự kiện
  3. Actions=Sự kiện
  4. Agenda=Lịch làm việc
  5. TMenuAgenda=Chương trình nghị sự
  6. Agendas=Lịch làm việc
  7. LocalAgenda=Default calendar
  8. ActionsOwnedBy=Tổ chức sự kiện thuộc sở hữu của
  9. ActionsOwnedByShort=Chủ sở hữu
  10. AffectedTo=Giao cho
  11. Event=Sự kiện
  12. Events=Sự kiện
  13. EventsNb=Số sự kiện
  14. ListOfActions=Danh sách các sự kiện
  15. EventReports=Báo cáo sự kiện
  16. Location=Địa phương
  17. ToUserOfGroup=Event assigned to any user in the group
  18. EventOnFullDay=Tất cả sự kiện
  19. MenuToDoActions=Tất cả sự kiện chưa xong
  20. MenuDoneActions=Tất cả sự kiện đã chấm dứt
  21. MenuToDoMyActions=Sự kiện chưa xong của tôi
  22. MenuDoneMyActions=Sự kiện đã chấm dứt của tôi
  23. ListOfEvents=List of events (default calendar)
  24. ActionsAskedBy=Sự kiện báo cáo bởi
  25. ActionsToDoBy=Sự kiện được giao
  26. ActionsDoneBy=Sự kiện được thực hiện bởi
  27. ActionAssignedTo=Sự kiện được giao cho
  28. ViewCal=Xem tháng
  29. ViewDay=Xem ngày
  30. ViewWeek=Xem tuần
  31. ViewPerUser=Trung bình mỗi người dùng xem
  32. ViewPerType=Mỗi kiểu xem
  33. AutoActions= Tự động điền
  34. AgendaAutoActionDesc= Tại đây, bạn có thể xác định các sự kiện mà bạn muốn Dolibarr tự động tạo trong Chương trình nghị sự. Nếu không có gì được kiểm tra, chỉ các hành động thủ công sẽ được đưa vào nhật ký và được hiển thị trong Chương trình nghị sự. Theo dõi tự động các hành động kinh doanh được thực hiện trên các đối tượng (xác nhận, thay đổi trạng thái) sẽ không được lưu.
  35. AgendaSetupOtherDesc= Trang này cung cấp các tùy chọn để cho phép xuất các sự kiện Dolibarr của bạn sang lịch bên ngoài (Thunderbird, Lịch Google, v.v.)
  36. AgendaExtSitesDesc=Trang này cho phép khai báo các nguồn bên ngoài lịch để xem các sự kiện của họ vào chương trình nghị sự Dolibarr.
  37. ActionsEvents=Sự kiện mà Dolibarr sẽ tạo ra một hành động trong chương trình nghị sự tự động
  38. EventRemindersByEmailNotEnabled=Lời nhắc sự kiện qua email không được bật vào thiết lập mô-đun %s.
  39. ##### Agenda event labels #####
  40. NewCompanyToDolibarr=Đã tạo bên thứ ba %s
  41. COMPANY_MODIFYInDolibarr=Third party %s modified
  42. COMPANY_DELETEInDolibarr=Đã xóa bên thứ ba %s
  43. ContractValidatedInDolibarr=Hợp đồng %s được xác thực
  44. CONTRACT_DELETEInDolibarr=Hợp đồng %s đã bị xóa
  45. PropalClosedSignedInDolibarr=Đề xuất %s đã ký
  46. PropalClosedRefusedInDolibarr=Đề xuất %s từ chối
  47. PropalValidatedInDolibarr=Đề nghị xác nhận %s
  48. PropalClassifiedBilledInDolibarr=Đề xuất %s được phân loại hóa đơn
  49. InvoiceValidatedInDolibarr=Hoá đơn %s xác nhận
  50. InvoiceValidatedInDolibarrFromPos=Hóa đơn %s được xác thực từ POS
  51. InvoiceBackToDraftInDolibarr=Hoá đơn %s trở lại trạng thái soạn thảo
  52. InvoiceDeleteDolibarr=Hoá đơn %s bị xóa
  53. InvoicePaidInDolibarr=Hóa đơn %s đã đổi thành thanh toán
  54. InvoiceCanceledInDolibarr=Hóa đơn %s đã bị hủy
  55. MemberValidatedInDolibarr=Thành viên %s được xác thực
  56. MemberModifiedInDolibarr=Thành viên %s đã sửa đổi
  57. MemberResiliatedInDolibarr=Thành viên %s chấm dứt
  58. MemberDeletedInDolibarr=Thành viên %s đã bị xóa
  59. MemberSubscriptionAddedInDolibarr=Đăng ký %s cho thành viên %s đã thêm
  60. MemberSubscriptionModifiedInDolibarr=Đăng ký %s cho thành viên %s đã sửa đổi
  61. MemberSubscriptionDeletedInDolibarr=Đăng ký %s cho thành viên %s đã bị xóa
  62. ShipmentValidatedInDolibarr=Lô hàng %s được xác thực
  63. ShipmentClassifyClosedInDolibarr=Lô hàng %s được phân loại hóa đơn
  64. ShipmentUnClassifyCloseddInDolibarr=Lô hàng %s được phân loại mở lại
  65. ShipmentBackToDraftInDolibarr=Lô hàng %s trở lại trạng thái dự thảo
  66. ShipmentDeletedInDolibarr=Lô hàng %s đã bị xóa
  67. ShipmentCanceledInDolibarr=Shipment %s canceled
  68. ReceptionValidatedInDolibarr=Reception %s validated
  69. OrderCreatedInDolibarr=Đặt hàng %s đã tạo
  70. OrderValidatedInDolibarr=Thứ tự %s xác nhận
  71. OrderDeliveredInDolibarr=Đặt hàng %s được phân loại
  72. OrderCanceledInDolibarr=Thứ tự %s hủy bỏ
  73. OrderBilledInDolibarr=Đặt hàng %s được phân loại hóa đơn
  74. OrderApprovedInDolibarr=Thứ tự %s đã được phê duyệt
  75. OrderRefusedInDolibarr=Thứ tự %s từ chối
  76. OrderBackToDraftInDolibarr=Thứ tự %s trở lại trạng thái soạn thảo
  77. ProposalSentByEMail=Đề xuất thương mại %s được gửi qua email
  78. ContractSentByEMail=Hợp đồng %s được gửi qua email
  79. OrderSentByEMail=Đơn đặt hàng bán %s được gửi qua email
  80. InvoiceSentByEMail=Hóa đơn khách hàng %s được gửi qua email
  81. SupplierOrderSentByEMail=Đơn đặt hàng mua %s được gửi qua email
  82. ORDER_SUPPLIER_DELETEInDolibarr=Đơn đặt hàng mua %s đã bị xóa
  83. SupplierInvoiceSentByEMail=Hóa đơn nhà cung cấp %s được gửi qua email
  84. ShippingSentByEMail=Lô hàng %s được gửi qua email
  85. ShippingValidated= Lô hàng %s được xác thực
  86. InterventionSentByEMail=Can thiệp %s được gửi qua email
  87. ProposalDeleted=Đề xuất đã bị xóa
  88. OrderDeleted=Đã xóa đơn hàng
  89. InvoiceDeleted=Hóa đơn đã bị xóa
  90. DraftInvoiceDeleted=Hoá đơn dự thảo đã được xoá
  91. CONTACT_CREATEInDolibarr=Contact %s created
  92. CONTACT_MODIFYInDolibarr=Contact %s modified
  93. CONTACT_DELETEInDolibarr=Contact %s deleted
  94. PRODUCT_CREATEInDolibarr=Sản phẩm %s được tạo
  95. PRODUCT_MODIFYInDolibarr=Sản phẩm %s được sửa đổi
  96. PRODUCT_DELETEInDolibarr=Đã xóa sản phẩm %s
  97. HOLIDAY_CREATEInDolibarr=Yêu cầu nghỉ phép %s được tạo
  98. HOLIDAY_MODIFYInDolibarr=Yêu cầu nghỉ phép %s sửa đổi
  99. HOLIDAY_APPROVEInDolibarr=Yêu cầu nghỉ phép %s được phê duyệt
  100. HOLIDAY_VALIDATEInDolibarr=Yêu cầu nghỉ phép %s được xác nhận
  101. HOLIDAY_DELETEInDolibarr=Yêu cầu nghỉ phép %s đã bị xóa
  102. EXPENSE_REPORT_CREATEInDolibarr=Báo cáo chi phí %s đã tạo
  103. EXPENSE_REPORT_VALIDATEInDolibarr=Báo cáo chi phí %s được xác nhận
  104. EXPENSE_REPORT_APPROVEInDolibarr=Báo cáo chi phí %s được phê duyệt
  105. EXPENSE_REPORT_DELETEInDolibarr=Báo cáo chi phí %s đã bị xóa
  106. EXPENSE_REPORT_REFUSEDInDolibarr=Báo cáo chi phí %s bị từ chối
  107. PROJECT_CREATEInDolibarr=Dự án %s đã được tạo
  108. PROJECT_MODIFYInDolibarr=Dự án %s được sửa đổi
  109. PROJECT_DELETEInDolibarr=Dự án %s đã bị xóa
  110. TICKET_CREATEInDolibarr=Vé %s đã được tạo
  111. TICKET_MODIFYInDolibarr=Vé %s được sửa đổi
  112. TICKET_ASSIGNEDInDolibarr=Vé %s được chỉ định
  113. TICKET_CLOSEInDolibarr=Vé %s đã đóng
  114. TICKET_DELETEInDolibarr=Vé %s đã bị xóa
  115. BOM_VALIDATEInDolibarr=Xác nhận BOM
  116. BOM_UNVALIDATEInDolibarr=BOM không có giá trị
  117. BOM_CLOSEInDolibarr=BOM bị vô hiệu hóa
  118. BOM_REOPENInDolibarr=BOM mở lại
  119. BOM_DELETEInDolibarr=BOM đã xóa
  120. MRP_MO_VALIDATEInDolibarr=MO đã xác nhận
  121. MRP_MO_UNVALIDATEInDolibarr=MO set to draft status
  122. MRP_MO_PRODUCEDInDolibarr=MO đã tạo
  123. MRP_MO_DELETEInDolibarr=MO đã xóa
  124. MRP_MO_CANCELInDolibarr=MO canceled
  125. PAIDInDolibarr=%s paid
  126. ##### End agenda events #####
  127. AgendaModelModule=Mẫu tài liệu cho sự kiện
  128. DateActionStart=Ngày bắt đầu
  129. DateActionEnd=Ngày kết thúc
  130. AgendaUrlOptions1=Bạn cũng có thể thêm các thông số sau đây để lọc đầu ra:
  131. AgendaUrlOptions3=<b>logina = %s</b> để hạn chế đầu ra cho các hành động thuộc sở hữu của người dùng <b>%s</b> .
  132. AgendaUrlOptionsNotAdmin=<b>logina =! %s</b> để hạn chế đầu ra cho các hành động không thuộc sở hữu của người dùng <b>%s</b> .
  133. AgendaUrlOptions4=<b>logint = %s</b> để hạn chế đầu ra cho các hành động được chỉ định cho người dùng <b>%s</b> (chủ sở hữu và những người khác).
  134. AgendaUrlOptionsProject=<b>project = __PROJECT_ID__</b> để hạn chế đầu ra cho các hành động được liên kết với dự án <b>__PROJECT_ID__</b>.
  135. AgendaUrlOptionsNotAutoEvent=<b>notactiontype = systemauto</b> để loại trừ các sự kiện tự động.
  136. AgendaUrlOptionsIncludeHolidays=<b>includeholidays=1</b> bào gồm các ngày nghỉ sự kiện
  137. AgendaShowBirthdayEvents=Birthdays of contacts
  138. AgendaHideBirthdayEvents=Ẩn ngày sinh của các liên lạc
  139. Busy=Bận
  140. ExportDataset_event1=Danh sách các sự kiện chương trình nghị sự
  141. DefaultWorkingDays=Mặc định ngày làm việc trong phạm vi tuần (Ví dụ: 1-5, 1-6)
  142. DefaultWorkingHours=Mặc định giờ làm việc trong ngày (Ví dụ: 9-18)
  143. # External Sites ical
  144. ExportCal=Lịch xuất khẩu
  145. ExtSites=Nhập lịch bên ngoài
  146. ExtSitesEnableThisTool=Hiển thị lịch bên ngoài (được xác định trong thiết lập toàn bộ) trong Chương trình nghị sự. Không ảnh hưởng đến lịch bên ngoài được xác định bởi người dùng.
  147. ExtSitesNbOfAgenda=Số lịch
  148. AgendaExtNb=Lịch số .%s
  149. ExtSiteUrlAgenda=URL để truy cập tập tin .ical
  150. ExtSiteNoLabel=Không có Mô tả
  151. VisibleTimeRange=Phạm vi thời gian có thể nhìn thấy
  152. VisibleDaysRange=Phạm vi ngày có thể nhìn thấy
  153. AddEvent=Tạo sự kiện
  154. MyAvailability=Sẵn có của tôi
  155. ActionType=Loại sự kiện
  156. DateActionBegin=Ngày bắt đầu sự kiện
  157. ConfirmCloneEvent=Bạn có chắc chắn muốn sao chép sự kiện <b>%s</b> ?
  158. RepeatEvent=Lặp lại sự kiện
  159. OnceOnly=Once only
  160. EveryWeek=Mỗi tuần
  161. EveryMonth=Mỗi tháng
  162. DayOfMonth=Ngày trong tháng
  163. DayOfWeek=Ngày trong tuần
  164. DateStartPlusOne=Ngày bắt đầu + 1 giờ
  165. SetAllEventsToTodo=Set all events to todo
  166. SetAllEventsToInProgress=Set all events to in progress
  167. SetAllEventsToFinished=Set all events to finished
  168. ReminderTime=Reminder period before the event
  169. TimeType=Duration type
  170. ReminderType=Callback type
  171. AddReminder=Create an automatic reminder notification for this event
  172. ErrorReminderActionCommCreation=Error creating the reminder notification for this event
  173. BrowserPush=Browser Popup Notification
  174. ActiveByDefault=Enabled by default