banks.lang 9.5 KB

123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839404142434445464748495051525354555657585960616263646566676869707172737475767778798081828384858687888990919293949596979899100101102103104105106107108109110111112113114115116117118119120121122123124125126127128129130131132133134135136137138139140141142143144145146147148149150151152153154155156157158159160161162163164165166167168169170171172173174175176177178179180181182183184
  1. # Dolibarr language file - Source file is en_US - banks
  2. Bank=Ngân hàng
  3. MenuBankCash=Ngân hàng | Tiền mặt
  4. MenuVariousPayment=Thanh toán khác
  5. MenuNewVariousPayment=Thanh toán khác mới
  6. BankName=Tên ngân hàng
  7. FinancialAccount=Tài khoản
  8. BankAccount=Tài khoản ngân hàng
  9. BankAccounts=Tài khoản ngân hàng
  10. BankAccountsAndGateways=Tài khoản ngân hàng | Cổng thanh toán
  11. ShowAccount=Xem tài khoản
  12. AccountRef=Tham chiếu TK chính
  13. AccountLabel=Tên tài khoản tài chính
  14. CashAccount=Tài khoản tiền mặt
  15. CashAccounts=Tài khoản tiền mặt
  16. CurrentAccounts=Tài khoản vãng lai
  17. SavingAccounts=Tài khoản tiết kiệm
  18. ErrorBankLabelAlreadyExists=Tên tài khoản tài chính đã tồn tại
  19. BankBalance=Số dư
  20. BankBalanceBefore=Cân đối trước
  21. BankBalanceAfter=Cân đối sau
  22. BalanceMinimalAllowed=Cân bằng tối thiểu cho phép
  23. BalanceMinimalDesired=Cân bằng mong muốn tối thiểu
  24. InitialBankBalance=Số dư ban đầu
  25. EndBankBalance=Số dư cuối
  26. CurrentBalance=Số dư hiện tại
  27. FutureBalance=Số dư trong tương lai
  28. ShowAllTimeBalance=Hiển thị cân bằng từ đầu
  29. AllTime=Từ ngày
  30. Reconciliation=Hòa giải
  31. RIB=Số tài khoản ngân hàng
  32. IBAN=Số IBAN
  33. BIC=Mã BIC / SWIFT
  34. SwiftValid=BIC/SWIFT hợp lệ
  35. SwiftNotValid=BIC/SWIFT không hợp lệ
  36. IbanValid=BAN hợp lệ
  37. IbanNotValid=BAN không hợp lệ
  38. StandingOrders=Lệnh ghi nợ trực tiếp
  39. StandingOrder=Lệnh ghi nợ trực tiếp
  40. PaymentByDirectDebit=Payment by direct debit
  41. PaymentByBankTransfers=Payments by credit transfer
  42. PaymentByBankTransfer=Payment by credit transfer
  43. AccountStatement=Sao kê tài khoản
  44. AccountStatementShort=Sao kê
  45. AccountStatements=Sao kê tài khoản
  46. LastAccountStatements=Sao kê tài khoản mới nhất
  47. IOMonthlyReporting=Báo cáo hàng tháng
  48. BankAccountDomiciliation=Địa chỉ ngân hàng
  49. BankAccountCountry=Quốc gia tài khoản
  50. BankAccountOwner=Tên chủ tài khoản
  51. BankAccountOwnerAddress=Địa chỉ chủ sở hữu tài khoản
  52. CreateAccount=Tạo tài khoản
  53. NewBankAccount=Tài khoản mới
  54. NewFinancialAccount=Tài khoản tài chính mới
  55. MenuNewFinancialAccount=Tài khoản tài chính mới
  56. EditFinancialAccount=Chỉnh sửa tài khoản
  57. LabelBankCashAccount=Nhãn ngân hàng hoặc tiền
  58. AccountType=Loại tài khoản
  59. BankType0=Tài khoản tiết kiệm
  60. BankType1=Tài khoản vãng lai hoặc thẻ tín dụng
  61. BankType2=Tài khoản tiền mặt
  62. AccountsArea=Khu vực tài khoản
  63. AccountCard=Thẻ tài khoản
  64. DeleteAccount=Xóa tài khoản
  65. ConfirmDeleteAccount=Bạn có chắc muốn xóa tài khoản này ?
  66. Account=Tài khoản
  67. BankTransactionByCategories=Mục ngân hàng theo nhóm
  68. BankTransactionForCategory=Mục ngân hàng cho mục <b>%s</b>
  69. RemoveFromRubrique=Hủy bỏ liên kết với danh mục
  70. RemoveFromRubriqueConfirm=Bạn có muốn xóa liên kết giữa kê khai và danh mục?
  71. ListBankTransactions=Danh sách mục ngân hàng
  72. IdTransaction=Mã số giao dịch
  73. BankTransactions=Mục ngân hàng
  74. BankTransaction=Kê khai ngân hàng
  75. ListTransactions=Danh sách kê khai
  76. ListTransactionsByCategory=Liệt kê mục/nhóm
  77. TransactionsToConciliate=Mục cần đối chiếu
  78. TransactionsToConciliateShort=Đối chiếu
  79. Conciliable=Có thể được đối soát
  80. Conciliate=Đối soát
  81. Conciliation=Đối soát
  82. SaveStatementOnly=Chỉ lưu sao kê
  83. ReconciliationLate=Đối chiếu sau
  84. IncludeClosedAccount=Bao gồm các tài khoản đã đóng
  85. OnlyOpenedAccount=Chỉ tài khoản đang mở
  86. AccountToCredit=Tài khoản tín dụng
  87. AccountToDebit=Tài khoản ghi nợ
  88. DisableConciliation=Vô hiệu hoá tính đối chiếu cho tài khoản này
  89. ConciliationDisabled=Tính năng đối soát bị vô hiệu hóa
  90. LinkedToAConciliatedTransaction=Liên kết đến một mục được giải trình
  91. StatusAccountOpened=Mở
  92. StatusAccountClosed=Đóng
  93. AccountIdShort=Số
  94. LineRecord=Giao dịch
  95. AddBankRecord=Thêm kê khai
  96. AddBankRecordLong=Thêm kê khai thủ công
  97. Conciliated=Đã đối soát
  98. ConciliatedBy=Đối soát bởi
  99. DateConciliating=Ngày đối soát
  100. BankLineConciliated=Giao dịch đã được đối soát
  101. Reconciled=Đã đối soát
  102. NotReconciled=Chưa đối soát
  103. CustomerInvoicePayment=Thanh toán của khách hàng
  104. SupplierInvoicePayment=Nhà cung cấp thanh toán
  105. SubscriptionPayment=Thanh toán đăng ký
  106. WithdrawalPayment=Lệnh thanh toán ghi nợ
  107. SocialContributionPayment=Thanh toán phí/thuế khác
  108. BankTransfer=Credit transfer
  109. BankTransfers=Credit transfers
  110. MenuBankInternalTransfer=Chuyển tiền nội bộ
  111. TransferDesc=Use internal transfer to transfer from one account to another, the application will write two records: a debit in the source account and a credit in the target account. The same amount, label and date will be used for this transaction.
  112. TransferFrom=Từ
  113. TransferTo=Đến
  114. TransferFromToDone=Một chuyển khoản từ <b>%s</b> đến <b>%s</b> của <b>%s</b> %s đã được ghi lại.
  115. CheckTransmitter=Người gửi
  116. ValidateCheckReceipt=Kiểm tra chứng từ séc này?
  117. ConfirmValidateCheckReceipt=Are you sure that you want to submit this check receipt for validation? No changes will be possible once validated.
  118. DeleteCheckReceipt=Xóa biên nhận séc này?
  119. ConfirmDeleteCheckReceipt=Bạn có muốn xóa biên nhận séc này?
  120. BankChecks=Séc ngân hàng
  121. BankChecksToReceipt=Séc đợi tiền gửi
  122. BankChecksToReceiptShort=Séc đợi tiền gửi
  123. ShowCheckReceipt=Hiện chứng từ séc ứng trước
  124. NumberOfCheques=Số séc
  125. DeleteTransaction=Xóa mục kê khai
  126. ConfirmDeleteTransaction=Bạn có muốn xóa kê khai này?
  127. ThisWillAlsoDeleteBankRecord=Đồng thời còn xóa kê khai ngân hàng đã tạo
  128. BankMovements=Biến động
  129. PlannedTransactions=Kê khai theo kế hoạch
  130. Graph=Graphs
  131. ExportDataset_banque_1=Kê khai ngân hàng và bảng kê tài khoản
  132. ExportDataset_banque_2=Phiếu nộp tiền
  133. TransactionOnTheOtherAccount=Giao dịch trên tài khoản khác
  134. PaymentNumberUpdateSucceeded=Cập nhật thành công số thanh toán
  135. PaymentNumberUpdateFailed=Số thanh toán không thể được cập nhật
  136. PaymentDateUpdateSucceeded=Cập nhật thành công ngày thanh toán
  137. PaymentDateUpdateFailed=Ngày thanh toán không thể được cập nhật
  138. Transactions=Giao dịch
  139. BankTransactionLine=Kê khai ngân hàng
  140. AllAccounts=Tất cả tài khoản ngân hàng và tiền mặt
  141. BackToAccount=Trở lại tài khoản
  142. ShowAllAccounts=Hiển thị tất cả tài khoản
  143. FutureTransaction=Giao dịch trong tương lai. Không thể đối chiếu
  144. SelectChequeTransactionAndGenerate=Select/filter the checks which are to be included in the check deposit receipt. Then, click on "Create".
  145. InputReceiptNumber=Chọn bảng kê ngân hàng có quan hệ với việc đối chiếu. Sử dụng giá trị số có thể sắp xếp: YYYYMM hoặc YYYYMMDD
  146. EventualyAddCategory=Cuối cùng, chỉ định một danh mục trong đó để phân loại các hồ sơ
  147. ToConciliate=Cần đối soát?
  148. ThenCheckLinesAndConciliate=Sau đó, kiểm tra những dòng hiện trong báo cáo ngân hàng và nhấp
  149. DefaultRIB=BAN mặc định
  150. AllRIB=Tất cả BAN
  151. LabelRIB=Nhãn BAN
  152. NoBANRecord=Không có biểu ghi BAN
  153. DeleteARib=Xóa biểu ghi BAN
  154. ConfirmDeleteRib=Bạn có chắc muốn xóa biểu ghi BAN này?
  155. RejectCheck=Séc bị trả lại
  156. ConfirmRejectCheck=Bạn có muốn đánh dấu séc này bị từ chối?
  157. RejectCheckDate=Ngày séc bị trả lại
  158. CheckRejected=Séc bị trả lại
  159. CheckRejectedAndInvoicesReopened=Hoàn trả check và hoá đơn được mở lại
  160. BankAccountModelModule=Mẫu tài liệu dàng cho tài khoản ngân hàng
  161. DocumentModelSepaMandate=Mẫu ủy quyền SEPA. Chỉ hữu ích cho các nước châu Âu trong EEC.
  162. DocumentModelBan=Mẫu để in 1 trang với thông tin BAN
  163. NewVariousPayment=Thanh toán khác mới
  164. VariousPayment=Thanh toán khác
  165. VariousPayments=Các thanh toán khác
  166. ShowVariousPayment=Hiển thị thanh toán khác
  167. AddVariousPayment=Thêm thanh toán khác
  168. VariousPaymentId=Miscellaneous payment ID
  169. VariousPaymentLabel=Miscellaneous payment label
  170. ConfirmCloneVariousPayment=Confirm the clone of a miscellaneous payment
  171. SEPAMandate=Ủy quyền SEPA
  172. YourSEPAMandate=Ủy quyền SEPA của bạn
  173. FindYourSEPAMandate=Đây là ủy quyền SEPA của bạn để ủy quyền cho công ty chúng tôi thực hiện lệnh ghi nợ trực tiếp vào ngân hàng của bạn. Trả lại nó đã ký (quét tài liệu đã ký) hoặc gửi thư đến
  174. AutoReportLastAccountStatement=Tự động điền vào trường "số báo cáo ngân hàng" với số sao kê cuối cùng khi thực hiện đối chiếu
  175. CashControl=POS cash desk control
  176. NewCashFence=New cash desk opening or closing
  177. BankColorizeMovement=Tô màu cho các kết chuyển
  178. BankColorizeMovementDesc=Nếu chức năng này được bật, bạn có thể chọn màu nền cụ thể cho các kết chuyển ghi nợ hoặc tín dụng
  179. BankColorizeMovementName1=Màu nền cho kết chuyển ghi nợ
  180. BankColorizeMovementName2=Màu nền cho kết chuyển ghi có
  181. IfYouDontReconcileDisableProperty=If you don't make the bank reconciliations on some bank accounts, disable the property "%s" on them to remove this warning.
  182. NoBankAccountDefined=No bank account defined
  183. NoRecordFoundIBankcAccount=No record found in bank account. Commonly, this occurs when a record has been deleted manually from the list of transaction in the bank account (for example during a reconciliation of the bank account). Another reason is that the payment was recorded when the module "%s" was disabled.
  184. AlreadyOneBankAccount=Already one bank account defined