contracts.lang 6.3 KB

123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839404142434445464748495051525354555657585960616263646566676869707172737475767778798081828384858687888990919293949596979899100101102103104105106107
  1. # Dolibarr language file - Source file is en_US - contracts
  2. ContractsArea=Phạm vi hợp đồng
  3. ListOfContracts=Danh sách hợp đồng
  4. AllContracts=Tất cả hợp đồng
  5. ContractCard=Thẻ hợp đồng
  6. ContractStatusNotRunning=Không hoạt động
  7. ContractStatusDraft=Dự thảo
  8. ContractStatusValidated=Đã xác nhận
  9. ContractStatusClosed=Đã đóng
  10. ServiceStatusInitial=Không hoạt động
  11. ServiceStatusRunning=Đang hoạt động
  12. ServiceStatusNotLate=Đang hoạt động, chưa hết hạn
  13. ServiceStatusNotLateShort=Chưa hết hạn
  14. ServiceStatusLate=Đang hoạt động, đã hết hạn
  15. ServiceStatusLateShort=Đã hết hạn
  16. ServiceStatusClosed=Đã đóng
  17. ShowContractOfService=Hiển thị hợp đồng dịch vụ
  18. Contracts=Hợp đồng
  19. ContractsSubscriptions=Hợp đồng/Thuê bao
  20. ContractsAndLine=Hợp đồng và chi tiết của hợp đồng
  21. Contract=Hợp đồng
  22. ContractLine=Phạm vi hợp đồng
  23. ContractLines=Contract lines
  24. Closing=Đang đóng
  25. NoContracts=Không có hợp đồng nào
  26. MenuServices=Dịch vụ
  27. MenuInactiveServices=Dịch vụ chưa kích hoạt
  28. MenuRunningServices=Dịch vụ đang hoạt động
  29. MenuExpiredServices=Dịch vụ đã hết hạn
  30. MenuClosedServices=Dịch vụ đã đóng
  31. NewContract=Hợp đồng mới
  32. NewContractSubscription=New contract or subscription
  33. AddContract=Tạo hợp đồng
  34. DeleteAContract=Xóa hợp đồng
  35. ActivateAllOnContract=Kích hoạt toàn bộ dịch vụ
  36. CloseAContract=Đóng hợp đồng
  37. ConfirmDeleteAContract=Bạn có chắc chắn là sẽ xoá hợp đồng này và mọi dịch vụ của nó?
  38. ConfirmValidateContract=Bạn có chắc chắn muốn xác nhận hợp đồng này dưới tên <b>%s</b> ?
  39. ConfirmActivateAllOnContract=Hành động này sẽ mở mọi dịch vụ (chưa được kích hoạt). Bạn có muốn mở tất cả dịch vụ không?
  40. ConfirmCloseContract=This will close all services (expired or not). Are you sure you want to close this contract?
  41. ConfirmCloseService=Bạn có chắc chắn muốn đóng dịch vụ này với ngày <b>%s</b> ?
  42. ValidateAContract=Xác nhận hợp đồng
  43. ActivateService=Kích hoạt dịch vụ
  44. ConfirmActivateService=Bạn có chắc chắn muốn kích hoạt dịch vụ này với ngày <b>%s</b> ?
  45. RefContract=Số tham khảo hợp đồng
  46. DateContract=Ngày hợp đồng
  47. DateServiceActivate=Ngày kích hoạt dịch vụ
  48. ListOfServices=Danh sách dịch vụ
  49. ListOfInactiveServices=Danh sách dịch vụ chưa kích hoạt
  50. ListOfExpiredServices=Danh sách dịch vụ kích hoạt đã hết hạn
  51. ListOfClosedServices=Danh sách các dịch vụ đã đóng
  52. ListOfRunningServices=Danh sách dịch vụ đang hoạt động
  53. NotActivatedServices=Dịch vụ chưa kích hoạt (trong hợp đồng đã xác nhận)
  54. BoardNotActivatedServices=Các dịch vụ để kích hoạt trong hợp đồng đã xác nhận
  55. BoardNotActivatedServicesShort=Dịch vụ kích hoạt
  56. LastContracts=%s hợp đồng mới nhất
  57. LastModifiedServices=%s dịch vụ mới được sửa
  58. ContractStartDate=Ngày bắt đầu
  59. ContractEndDate=Ngày kết thúc
  60. DateStartPlanned=Ngày bắt đầu theo kế hoạch
  61. DateStartPlannedShort=Ngày bắt đầu theo kế hoạch
  62. DateEndPlanned=Ngày kết thúc theo kế hoạch
  63. DateEndPlannedShort=Ngày kết thúc theo kế hoạch
  64. DateStartReal=Ngày thực tế bắt đầu
  65. DateStartRealShort=Ngày thực tế bắt đầu
  66. DateEndReal=Ngày thực tế kết thúc
  67. DateEndRealShort=Ngày thực tế kết thúc
  68. CloseService=Đóng dịch vụ
  69. BoardRunningServices=Dịch vụ đang chạy
  70. BoardRunningServicesShort=Dịch vụ đang chạy
  71. BoardExpiredServices=Dịch vụ đã hết hạn
  72. BoardExpiredServicesShort=Dịch vụ đã hết hạn
  73. ServiceStatus=Trạng thái của dịch vụ
  74. DraftContracts=Dự thảo hợp đồng
  75. CloseRefusedBecauseOneServiceActive=Hợp đồng không thể bị đóng vì có ít nhất một dịch vụ mở trên đó
  76. ActivateAllContracts=Kích hoạt mọi contract lines
  77. CloseAllContracts=Đóng tất cả các chi tiết hợp đồng
  78. DeleteContractLine=Xóa một chi tiết hợp đồng
  79. ConfirmDeleteContractLine=Bạn có chắc chắn muốn xoá phạm vi hợp đồng này?
  80. MoveToAnotherContract=Chuyển dịch vụ vào hợp đồng khác.
  81. ConfirmMoveToAnotherContract=Tôi đã chọn hợp đồng đích mới và xác nhận muốn chuyển dịch vụ này vào hợp đồng đó.
  82. ConfirmMoveToAnotherContractQuestion=Choose in which existing contract (of same third party), you want to move this service to?
  83. PaymentRenewContractId=Renew contract %s (service %s)
  84. ExpiredSince=Ngày hết hạn
  85. NoExpiredServices=Không có dịch vụ kích hoạt đã hết hạn
  86. ListOfServicesToExpireWithDuration=Danh sách dịch vụ sẽ hết hạn trong %s ngày
  87. ListOfServicesToExpireWithDurationNeg=Danh sách dịch vụ đã hết hạn từ hơn %s ngày
  88. ListOfServicesToExpire=Danh sách dịch vụ đến hạn
  89. NoteListOfYourExpiredServices=Danh sách này chỉ bao gồm các dịch vụ của hợp đồng cho các bên thứ ba mà bạn đã liên quan như là một đại diện bán hàng.
  90. StandardContractsTemplate=Mẫu hợp đồng chuẩn
  91. ContactNameAndSignature=Đối với %s, tên và chữ ký:
  92. OnlyLinesWithTypeServiceAreUsed=Chỉ các chi tiết của loại "Dịch vụ" này sẽ được sao chép.
  93. ConfirmCloneContract=Bạn có chắc chắn muốn sao chép hợp đồng <b>%s</b> ?
  94. LowerDateEndPlannedShort=Ngày kết thúc dự kiến thấp hơn ngày của các dịch vụ đang hoạt động
  95. SendContractRef=Thông tin hợp đồng __REF__
  96. OtherContracts=Hợp đồng khác
  97. ##### Types de contacts #####
  98. TypeContact_contrat_internal_SALESREPSIGN=Đại diện bán hàng ký hợp đồng
  99. TypeContact_contrat_internal_SALESREPFOLL=Đại diện bán hàng theo dõi hợp đồng
  100. TypeContact_contrat_external_BILLING=Liên hệ để thanh toán của khách hàng
  101. TypeContact_contrat_external_CUSTOMER=Liên lạc để theo dõi của khách hàng
  102. TypeContact_contrat_external_SALESREPSIGN=Liên lạc để ký hợp đồng của khách hàng
  103. HideClosedServiceByDefault=Hide closed services by default
  104. ShowClosedServices=Show Closed Services
  105. HideClosedServices=Hide Closed Services
  106. UserStartingService=User starting service
  107. UserClosingService=User closing service