receiptprinter.lang 3.7 KB

12345678910111213141516171819202122232425262728293031323334353637383940414243444546474849505152535455565758596061626364656667686970717273747576777879808182
  1. # Dolibarr language file - Source file is en_US - receiptprinter
  2. ReceiptPrinterSetup=Thiết lập mô-đun ReceiptPrinter
  3. PrinterAdded=Máy in %s được thêm vào
  4. PrinterUpdated=Máy in %s được cập nhật
  5. PrinterDeleted=Máy in %s đã bị xóa
  6. TestSentToPrinter=Kiểm tra gửi đến máy in %s
  7. ReceiptPrinter=Máy in hóa đơn
  8. ReceiptPrinterDesc=Thiết lập máy in hóa đơn
  9. ReceiptPrinterTemplateDesc=Thiết lập mẫu
  10. ReceiptPrinterTypeDesc=Mô tả loại máy in hóa đơn
  11. ReceiptPrinterProfileDesc=Mô tả hồ sơ của máy in hóa đơn
  12. ListPrinters=Danh sách máy in
  13. SetupReceiptTemplate=Thiết lập mẫu
  14. CONNECTOR_DUMMY=Máy in giả
  15. CONNECTOR_NETWORK_PRINT=Máy in mạng
  16. CONNECTOR_FILE_PRINT=Máy in cục bộ
  17. CONNECTOR_WINDOWS_PRINT=Máy in Windows cục bộ
  18. CONNECTOR_CUPS_PRINT=Máy in CUPS
  19. CONNECTOR_DUMMY_HELP=Máy in giả để kiểm tra, không làm gì cả
  20. CONNECTOR_NETWORK_PRINT_HELP=10.xxx:9100
  21. CONNECTOR_FILE_PRINT_HELP=/dev/usb/lp0, /dev/usb/lp1
  22. CONNECTOR_WINDOWS_PRINT_HELP=LPT1, COM1, smb://FooUser:secret@computername/workgroup/Receipt Printer
  23. CONNECTOR_CUPS_PRINT_HELP=Tên máy in CUPS, ví dụ: HPRT_TP805L
  24. PROFILE_DEFAULT=Hồ sơ mặc định
  25. PROFILE_SIMPLE=Hồ sơ đơn giản
  26. PROFILE_EPOSTEP=Hồ sơ Epose Tep
  27. PROFILE_P822D=Hồ sơ P822D
  28. PROFILE_STAR=Hồ sơ Star
  29. PROFILE_DEFAULT_HELP=Cấu hình mặc định phù hợp với máy in Epson
  30. PROFILE_SIMPLE_HELP=Hồ sơ đơn giản Không có đồ họa
  31. PROFILE_EPOSTEP_HELP=Hồ sơ Epose Tep
  32. PROFILE_P822D_HELP=Hồ sơ P822D Không có đồ họa
  33. PROFILE_STAR_HELP=Hồ sơ Star
  34. DOL_LINE_FEED=Bỏ qua dòng
  35. DOL_ALIGN_LEFT=Văn bản căn lề trái
  36. DOL_ALIGN_CENTER=Văn bản căn lề giữa
  37. DOL_ALIGN_RIGHT=Văn bản căn lề phải
  38. DOL_USE_FONT_A=Sử dụng phông chữ A của máy in
  39. DOL_USE_FONT_B=Sử dụng phông chữ B của máy in
  40. DOL_USE_FONT_C=Sử dụng phông chữ C của máy in
  41. DOL_PRINT_BARCODE=In barcode
  42. DOL_PRINT_BARCODE_CUSTOMER_ID=In mã vạch id khách hàng
  43. DOL_CUT_PAPER_FULL=Cắt vé hoàn toàn
  44. DOL_CUT_PAPER_PARTIAL=Cắt vé một phần
  45. DOL_OPEN_DRAWER=Mở ngăn kéo tiền mặt
  46. DOL_ACTIVATE_BUZZER=Kích hoạt còi báo hiệu
  47. DOL_PRINT_QRCODE=In mã QR
  48. DOL_PRINT_LOGO=In logo của công ty tôi
  49. DOL_PRINT_LOGO_OLD=In logo của công ty tôi (máy in cũ)
  50. DOL_BOLD=in đậm
  51. DOL_BOLD_DISABLED=Tắt in đậm
  52. DOL_DOUBLE_HEIGHT=Tăng gấp đôi chiều cao
  53. DOL_DOUBLE_WIDTH=Tăng gấp đôi chiều rộng
  54. DOL_DEFAULT_HEIGHT_WIDTH=Chiều cao và rộng mặc định
  55. DOL_UNDERLINE=Cho phép gạch đưới
  56. DOL_UNDERLINE_DISABLED=Tắt gạch dưới
  57. DOL_BEEP=Âm thanh báo hiệu bíp
  58. DOL_PRINT_TEXT=In câu chữ
  59. DateInvoiceWithTime=Ngày giờ hóa đơn
  60. YearInvoice=Năm hóa đơn
  61. DOL_VALUE_MONTH_LETTERS=Invoice month in letters
  62. DOL_VALUE_MONTH=Tháng hóa đơn
  63. DOL_VALUE_DAY=Ngày hóa đơn
  64. DOL_VALUE_DAY_LETTERS=Inovice day in letters
  65. DOL_LINE_FEED_REVERSE=Line feed reverse
  66. InvoiceID=ID hóa đơn
  67. InvoiceRef=Hóa đơn tham chiếu
  68. DOL_PRINT_OBJECT_LINES=Dòng hóa đơn
  69. DOL_VALUE_CUSTOMER_FIRSTNAME=Họ và tên đệm khách hàng
  70. DOL_VALUE_CUSTOMER_LASTNAME=Tên khách hàng
  71. DOL_VALUE_CUSTOMER_MAIL=Email khách hàng
  72. DOL_VALUE_CUSTOMER_PHONE=Điện thoại khách hàng
  73. DOL_VALUE_CUSTOMER_MOBILE=Di động khách hàng
  74. DOL_VALUE_CUSTOMER_SKYPE=Skype khách hàng
  75. DOL_VALUE_CUSTOMER_TAX_NUMBER=MST khách hàng
  76. DOL_VALUE_CUSTOMER_ACCOUNT_BALANCE=Số dư khách hàng
  77. DOL_VALUE_MYSOC_NAME=Công ty của bạn
  78. VendorLastname=Tên của nhà cung cấp
  79. VendorFirstname=Họ và tên đệm của nhà cung cấp
  80. VendorEmail=Vendor email
  81. DOL_VALUE_CUSTOMER_POINTS=Điểm tích lũy của khách hàng
  82. DOL_VALUE_OBJECT_POINTS=Điểm đối tượng