sendings.lang 4.0 KB

12345678910111213141516171819202122232425262728293031323334353637383940414243444546474849505152535455565758596061626364656667686970717273747576
  1. # Dolibarr language file - Source file is en_US - sendings
  2. RefSending=Tài liệu tham khảo. lô hàng
  3. Sending=Lô hàng
  4. Sendings=Lô hàng
  5. AllSendings=Tất cả các lô hàng
  6. Shipment=Lô hàng
  7. Shipments=Lô hàng
  8. ShowSending=Hiển thị lô hàng
  9. Receivings=Biên nhận giao hàng
  10. SendingsArea=Diện tích lô hàng
  11. ListOfSendings=Danh sách các lô hàng
  12. SendingMethod=Phương thức vận chuyển
  13. LastSendings=Lô hàng %s mới nhất
  14. StatisticsOfSendings=Thống kê cho lô hàng
  15. NbOfSendings=Số lô hàng
  16. NumberOfShipmentsByMonth=Số lô hàng theo tháng
  17. SendingCard=Thẻ hàng
  18. NewSending=Lô hàng mới
  19. CreateShipment=Tạo lô hàng
  20. QtyShipped=Số lượng vận chuyển
  21. QtyShippedShort=S.lượng lô hàng
  22. QtyPreparedOrShipped=S.lượng chuẩn bị hoặc v.chuyển
  23. QtyToShip=S.lượng v.chuyển
  24. QtyToReceive=S.lượng nhận
  25. QtyReceived=S.lượng nhận được
  26. QtyInOtherShipments=S.lượng trong các lô hàng khác
  27. KeepToShip=Còn lại để vận chuyển
  28. KeepToShipShort=Còn lại
  29. OtherSendingsForSameOrder=Lô hàng khác về đơn hàng này
  30. SendingsAndReceivingForSameOrder=Lô hàng và biên nhận cho đơn đặt hàng này
  31. SendingsToValidate=Xác nhận lô hàng
  32. StatusSendingCanceled=Hủy bỏ
  33. StatusSendingCanceledShort=Đã hủy
  34. StatusSendingDraft=Dự thảo
  35. StatusSendingValidated=Xác nhận (sản phẩm để vận chuyển hoặc đã được vận chuyển)
  36. StatusSendingProcessed=Xử lý
  37. StatusSendingDraftShort=Dự thảo
  38. StatusSendingValidatedShort=Xác nhận
  39. StatusSendingProcessedShort=Xử lý
  40. SendingSheet=Lô hàng
  41. ConfirmDeleteSending=Bạn có chắc chắn muốn xóa lô hàng này?
  42. ConfirmValidateSending=Bạn có chắc chắn muốn xác nhận lô hàng này với tham chiếu <b>%s</b> ?
  43. ConfirmCancelSending=Bạn có chắc chắn muốn hủy lô hàng này?
  44. DocumentModelMerou=Mô hình Merou A5
  45. WarningNoQtyLeftToSend=Cảnh báo, không có sản phẩm chờ đợi để được vận chuyển.
  46. StatsOnShipmentsOnlyValidated=Statistics are only for validated shipments. Date used is the date of validation of shipment (planned delivery date is not always known)
  47. DateDeliveryPlanned=Ngày giao hàng theo kế hoạch
  48. RefDeliveryReceipt=Tham chiếu biên nhận giao hàng
  49. StatusReceipt=Trạng thái biên nhận giao hàng
  50. DateReceived=Đã nhận ngày giao hàng
  51. ClassifyReception=Phân loại tiếp nhận
  52. SendShippingByEMail=Gửi hàng qua email
  53. SendShippingRef=Nộp hồ sơ lô hàng %s
  54. ActionsOnShipping=Các sự kiện trên lô hàng
  55. LinkToTrackYourPackage=Liên kết để theo dõi gói của bạn
  56. ShipmentCreationIsDoneFromOrder=For the moment, creation of a new shipment is done from the Sales Order record.
  57. ShipmentLine=Đường vận chuyển
  58. ProductQtyInCustomersOrdersRunning=Số lượng sản phẩm từ các đơn bán hàng mở
  59. ProductQtyInSuppliersOrdersRunning=Số lượng sản phẩm từ đơn mua hàng mở
  60. ProductQtyInShipmentAlreadySent=Số lượng sản phẩm từ đơn bán hàng mở đã được gửi
  61. ProductQtyInSuppliersShipmentAlreadyRecevied=Số lượng sản phẩm từ các đơn mua hàng mở đã nhận được
  62. NoProductToShipFoundIntoStock=Không có sản phẩm nào được tìm thấy trong kho <b>%s</b> . Làm đúng tồn kho hoặc quay trở lại để chọn một kho khác.
  63. WeightVolShort=Trọng lượng / Khối lượng.
  64. ValidateOrderFirstBeforeShipment=Trước tiên, bạn phải xác nhận đơn đặt hàng trước khi có thể thực hiện chuyển hàng.
  65. # Sending methods
  66. # ModelDocument
  67. DocumentModelTyphon=Mô hình tài liệu đầy đủ hơn cho hóa đơn giao hàng (logo ...)
  68. DocumentModelStorm=More complete document model for delivery receipts and extrafields compatibility (logo...)
  69. Error_EXPEDITION_ADDON_NUMBER_NotDefined=EXPEDITION_ADDON_NUMBER liên tục không được xác định
  70. SumOfProductVolumes=Tổng khối lượng sản phẩm
  71. SumOfProductWeights=Tổng trọng lượng sản phẩm
  72. # warehouse details
  73. DetailWarehouseNumber= Chi tiết kho
  74. DetailWarehouseFormat= W: %s (Số lượng: %d)