stripe.lang 6.5 KB

123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839404142434445464748495051525354555657585960616263646566676869707172737475767778
  1. # Dolibarr language file - Source file is en_US - stripe
  2. StripeSetup=Thiết lập mô-đun cổng thanh toán Stripe
  3. StripeDesc=Offer your customers an online payment page for payments with credit/debit cards via <a href="https://www.stripe.com" target="_blank" rel="noopener noreferrer external">Stripe</a>. This can be used to allow your customers to make ad-hoc payments or for payments related to a particular Dolibarr object (invoice, order, ...)
  4. StripeOrCBDoPayment=Thanh toán bằng thẻ tín dụng hoặc Stripe
  5. FollowingUrlAreAvailableToMakePayments=Các URL sau có sẵn để cung cấp một trang cho khách hàng để thanh toán trên các đối tượng Dolibarr
  6. PaymentForm=Hình thức thanh toán
  7. WelcomeOnPaymentPage=Chào mừng bạn đến với dịch vụ thanh toán trực tuyến của chúng tôi
  8. ThisScreenAllowsYouToPay=Màn hình này cho phép bạn thực hiện thanh toán trực tuyến tới %s.
  9. ThisIsInformationOnPayment=Đây là thông tin về thanh toán để làm
  10. ToComplete=Hoàn thành
  11. YourEMail=Email để nhận xác nhận thanh toán
  12. STRIPE_PAYONLINE_SENDEMAIL=Thông báo qua email sau khi cố gắng thanh toán (thành công hay thất bại)
  13. Creditor=Chủ nợ - bên có
  14. PaymentCode=Mã thanh toán
  15. StripeDoPayment=Thanh toán bằng Stripe
  16. YouWillBeRedirectedOnStripe=Bạn sẽ được chuyển hướng trên trang Stripe được bảo mật để nhập thông tin thẻ tín dụng của bạn
  17. Continue=Tiếp theo
  18. ToOfferALinkForOnlinePayment=URL cho thanh toán %s
  19. ToOfferALinkForOnlinePaymentOnOrder=URL để cung cấp trang thanh toán trực tuyến %s cho đơn đặt hàng bán
  20. ToOfferALinkForOnlinePaymentOnInvoice=URL để cung cấp trang thanh toán trực tuyến %s cho hóa đơn khách hàng
  21. ToOfferALinkForOnlinePaymentOnContractLine=URL để cung cấp trang thanh toán trực tuyến %s cho một dòng hợp đồng
  22. ToOfferALinkForOnlinePaymentOnFreeAmount=URL để cung cấp trang thanh toán trực tuyến %s với bất kỳ số tiền nào không có đối tượng hiện có
  23. ToOfferALinkForOnlinePaymentOnMemberSubscription=URL để cung cấp trang thanh toán trực tuyến %s cho đăng ký thành viên
  24. ToOfferALinkForOnlinePaymentOnDonation=URL để cung cấp trang thanh toán trực tuyến %s để thanh toán một khoản đóng góp
  25. YouCanAddTagOnUrl=Bạn cũng có thể thêm tham số url <b>&tag=<i>value</i></b> vào bất kỳ URL nào (chỉ bắt buộc đối với thanh toán không được liên kết với một đối tượng) để thêm thẻ nhận xét thanh toán của riêng bạn. <br> Đối với URL thanh toán không có đối tượng hiện tại, bạn cũng có thể thêm tham số <strong>&noidempotency=1</strong> để có thể sử dụng cùng một liên kết với cùng một thẻ (một số chế độ thanh toán có thể giới hạn thanh toán là 1 cho mỗi liên kết khác nhau mà không có tham số này)
  26. SetupStripeToHavePaymentCreatedAutomatically=Thiết lập Stripe của bạn với url <b>%s</b> để thanh toán được tạo tự động khi được xác thực bởi Stripe.
  27. AccountParameter=Thông số tài khoản
  28. UsageParameter=Thông số sử dụng
  29. InformationToFindParameters=Trợ giúp tìm thông tin tài khoản %s của bạn
  30. STRIPE_CGI_URL_V2=Mô-đun Url của Stripe CGI để thanh toán
  31. CSSUrlForPaymentForm=CSS style sheet Url cho hình thức thanh toán
  32. NewStripePaymentReceived=Đã nhận thanh toán Stripe mới
  33. NewStripePaymentFailed=Thanh toán Stripe mới đã thử nhưng không thành công
  34. FailedToChargeCard=Failed to charge card
  35. STRIPE_TEST_SECRET_KEY=Khóa kiểm tra bí mật
  36. STRIPE_TEST_PUBLISHABLE_KEY=Khóa kiểm tra có thể xuất bản
  37. STRIPE_TEST_WEBHOOK_KEY=Khóa kiểm tra webhook
  38. STRIPE_LIVE_SECRET_KEY=Khóa trực tiếp bí mật
  39. STRIPE_LIVE_PUBLISHABLE_KEY=Khóa trực tiếp có thể xuất bản
  40. STRIPE_LIVE_WEBHOOK_KEY=Khóa trực tiếp trên web
  41. ONLINE_PAYMENT_WAREHOUSE=Tồn kho để sử dụng để giảm tồn kho khi thanh toán trực tuyến được thực hiện <br> (TODO Khi tùy chọn giảm tồn kho được thực hiện trên một hành động trên hóa đơn và thanh toán trực tuyến tự tạo hóa đơn?)
  42. StripeLiveEnabled=Stripe trực tiếp được kích hoạt (nếu không là chế độ kiểm tra / hộp cát)
  43. StripeImportPayment=Nhập dữ liệu thanh toán Stripe
  44. ExampleOfTestCreditCard=Example of credit card for SEPA test: %s => valid, %s => error CVC, %s => expired, %s => charge fails
  45. ExampleOfTestBankAcountForSEPA=Example of bank account BAN for direct debit test: %s
  46. StripeGateways=Cổng Stripe
  47. OAUTH_STRIPE_TEST_ID=ID khách hàng kết nối Stripe (ca _...)
  48. OAUTH_STRIPE_LIVE_ID=ID khách hàng kết nối Stripe (ca _...)
  49. BankAccountForBankTransfer=Tài khoản ngân hàng cho các khoản thanh toán quỹ
  50. StripeAccount=Tài khoản Stripe
  51. StripeChargeList=Danh sách thu phí Stripe
  52. StripeTransactionList=Danh sách các giao dịch Stripe
  53. StripeCustomerId=Id khách hàng Stripe
  54. StripePaymentModes=Phương thức thanh toán Stripe
  55. LocalID=ID địa phương
  56. StripeID=ID Stripe
  57. NameOnCard=Tên trên thẻ
  58. CardNumber=Số thẻ
  59. ExpiryDate=Ngày hết hạn
  60. CVN=CVN
  61. DeleteACard=Xóa thẻ
  62. ConfirmDeleteCard=Bạn có chắc chắn muốn xóa thẻ Tín dụng hoặc Thẻ ghi nợ này không?
  63. CreateCustomerOnStripe=Tạo khách hàng trên Stripe
  64. CreateCardOnStripe=Tạo thẻ trên Stripe
  65. CreateBANOnStripe=Create bank on Stripe
  66. ShowInStripe=Hiển thị trong Stripe
  67. StripeUserAccountForActions=Tài khoản người dùng sử dụng để thông báo qua email về một số sự kiện Stripe (Xuất chi Stripe)
  68. StripePayoutList=Danh sách các khoản xuất chi của Stripe
  69. ToOfferALinkForTestWebhook=Liên kết để thiết lập Stripe WebHook để gọi IPN (chế độ thử nghiệm)
  70. ToOfferALinkForLiveWebhook=Liên kết để thiết lập Stripe WebHook để gọi IPN (chế độ trực tiếp)
  71. PaymentWillBeRecordedForNextPeriod=Thanh toán sẽ được ghi lại cho giai đoạn tiếp theo.
  72. ClickHereToTryAgain=<a href="%s">Bấm vào đây để thử lại...</a>
  73. CreationOfPaymentModeMustBeDoneFromStripeInterface=Due to Strong Customer Authentication rules, creation of a card must be done from Stripe backoffice. You can click here to switch on Stripe customer record: %s
  74. STRIPE_CARD_PRESENT=Card Present for Stripe Terminals
  75. TERMINAL_LOCATION=Location (address) for Stripe Terminals
  76. RequestDirectDebitWithStripe=Request Direct Debit with Stripe
  77. STRIPE_SEPA_DIRECT_DEBIT=Enable the Direct Debit payments through Stripe