trips.lang 8.5 KB

123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839404142434445464748495051525354555657585960616263646566676869707172737475767778798081828384858687888990919293949596979899100101102103104105106107108109110111112113114115116117118119120121122123124125126127128129130131132133134135136137138139140141142143144145146147148149150
  1. # Dolibarr language file - Source file is en_US - trips
  2. ShowExpenseReport=Hiển thị báo cáo chi phí
  3. Trips=Báo cáo chi phí
  4. TripsAndExpenses=Báo cáo chi phí
  5. TripsAndExpensesStatistics=Thống kê báo cáo chi phí
  6. TripCard=Thẻ báo cáo chi phí
  7. AddTrip=Tạo báo cáo chi phí
  8. ListOfTrips=Danh sách báo cáo chi phí
  9. ListOfFees=Danh sách phí
  10. TypeFees=Các loại phí
  11. ShowTrip=Hiển thị báo cáo chi phí
  12. NewTrip=Báo cáo chi phí mới
  13. LastExpenseReports=Báo cáo chi phí mới nhất %s
  14. AllExpenseReports=Tất cả các báo cáo chi phí
  15. CompanyVisited=Công ty / tổ chức đã đến thăm
  16. FeesKilometersOrAmout=Số tiền hoặc số km
  17. DeleteTrip=Xóa báo cáo chi phí
  18. ConfirmDeleteTrip=Bạn có chắc chắn muốn xóa báo cáo chi phí này?
  19. ListTripsAndExpenses=Danh sách báo cáo chi phí
  20. ListToApprove=Chờ phê duyệt
  21. ExpensesArea=Khu vực báo cáo chi phí
  22. ClassifyRefunded=Phân loại 'hoàn trả'
  23. ExpenseReportWaitingForApproval=Một báo cáo chi phí mới đã được đệ trình để phê duyệt
  24. ExpenseReportWaitingForApprovalMessage=Một báo cáo chi phí mới đã được đệ trình và đang chờ phê duyệt. <br> - Người dùng: %s <br> - Thời gian: %s <br> Nhấn vào đây để xác nhận: %s
  25. ExpenseReportWaitingForReApproval=Một báo cáo chi phí đã được đệ trình để phê duyệt lại
  26. ExpenseReportWaitingForReApprovalMessage=Một báo cáo chi phí đã được đệ trình và đang chờ phê duyệt lại. <br> %s, bạn đã từ chối phê duyệt báo cáo chi phí vì lý do này: %s. <br> Một phiên bản mới đã được đề xuất và chờ phê duyệt của bạn. <br> - Người dùng: %s <br> - Thời gian: %s <br> Nhấn vào đây để xác nhận: %s
  27. ExpenseReportApproved=Một báo cáo chi phí đã được phê duyệt
  28. ExpenseReportApprovedMessage=Báo cáo chi phí %s đã được phê duyệt. <br> - Người dùng: %s <br> - Được chấp thuận bởi: %s <br> Nhấn vào đây để hiển thị báo cáo chi phí: %s
  29. ExpenseReportRefused=Một báo cáo chi phí đã bị từ chối
  30. ExpenseReportRefusedMessage=Báo cáo chi phí %s đã bị từ chối. <br> - Người dùng: %s <br> - Từ chối bởi: %s <br> - Động cơ từ chối: %s <br> Nhấn vào đây để hiển thị báo cáo chi phí: %s
  31. ExpenseReportCanceled=Một báo cáo chi phí đã bị hủy
  32. ExpenseReportCanceledMessage=Báo cáo chi phí %s đã bị hủy. <br> - Người dùng: %s <br> - Đã hủy bởi: %s <br> - Động cơ để hủy bỏ: %s <br> Nhấn vào đây để hiển thị báo cáo chi phí: %s
  33. ExpenseReportPaid=Một báo cáo chi phí đã được thanh toán
  34. ExpenseReportPaidMessage=Báo cáo chi phí %s đã được thanh toán. <br> - Người dùng: %s <br> - Được trả bởi: %s <br> Nhấn vào đây để hiển thị báo cáo chi phí: %s
  35. TripId=ID Báo cáo chi phí
  36. AnyOtherInThisListCanValidate=Person to be informed for validating the request.
  37. TripSociete=Thông tin công ty
  38. TripNDF=Thông tin báo cáo chi phí
  39. PDFStandardExpenseReports=Mẫu chuẩn để tạo tài liệu PDF cho báo cáo chi phí
  40. ExpenseReportLine=Dòng báo cáo chi phí
  41. TF_OTHER=Khác
  42. TF_TRIP=Vận chuyển
  43. TF_LUNCH=Ăn trưa
  44. TF_METRO=Tàu điện
  45. TF_TRAIN=Xe lửa
  46. TF_BUS=Xe buýt
  47. TF_CAR=Xe hơi
  48. TF_PEAGE=Phí cầu đường
  49. TF_ESSENCE=Nhiên liệu
  50. TF_HOTEL=Khách sạn
  51. TF_TAXI=Tắc xi
  52. EX_KME=Chi phí dặm
  53. EX_FUE=CV nhiên liệu
  54. EX_HOT=Khách sạn
  55. EX_PAR=CV đậu xe
  56. EX_TOL=CV phí cầu đường
  57. EX_TAX=Thuế khác
  58. EX_IND=Thuê bao vận chuyển
  59. EX_SUM=Cung cấp bảo trì
  60. EX_SUO=Văn phòng phẩm
  61. EX_CAR=Thuê ô tô
  62. EX_DOC=Tài liệu
  63. EX_CUR=Khách hàng nhận
  64. EX_OTR=Nhận khác
  65. EX_POS=Bưu chính
  66. EX_CAM=CV bảo trì và sửa chữa
  67. EX_EMM=Bữa ăn của nhân viên
  68. EX_GUM=Bữa ăn của khách
  69. EX_BRE=Bữa ăn sáng
  70. EX_FUE_VP=PV nhiên liệu
  71. EX_TOL_VP=PV Phí cầu đường
  72. EX_PAR_VP=PV đậu xe
  73. EX_CAM_VP=PV Bảo trì và sửa chữa
  74. DefaultCategoryCar=Chế độ vận chuyển mặc định
  75. DefaultRangeNumber=Phạm vi số lượng mặc định
  76. UploadANewFileNow=Tải lên một tài liệu mới bây giờ
  77. Error_EXPENSEREPORT_ADDON_NotDefined=Lỗi, quy tắc đánh số báo cáo chi phí không được xác định khi thiết lập mô-đun 'Báo cáo chi phí'
  78. ErrorDoubleDeclaration=Bạn đã khai báo một báo cáo chi phí khác trong một khoảng ngày tương tự.
  79. AucuneLigne=Không có báo cáo chi phí nào được khai báo
  80. ModePaiement=Phương thức thanh toán
  81. VALIDATOR=Người dùng chịu trách nhiệm phê duyệt
  82. VALIDOR=Được phê duyệt bởi
  83. AUTHOR=Ghi nhận bởi
  84. AUTHORPAIEMENT=Được trả tiền bởi
  85. REFUSEUR=Bị từ chối bởi
  86. CANCEL_USER=Đã bị xóa bởi
  87. MOTIF_REFUS=Lý do
  88. MOTIF_CANCEL=Lý do
  89. DATE_REFUS=Ngày từ chối
  90. DATE_SAVE=Ngày xác nhận
  91. DATE_CANCEL=Ngày hủy
  92. DATE_PAIEMENT=Ngày thanh toán
  93. ExpenseReportRef=Tham chiếu báo cáo chi phí
  94. ValidateAndSubmit=Xác nhận và trình phê duyệt
  95. ValidatedWaitingApproval=Xác nhận (chờ phê duyệt)
  96. NOT_AUTHOR=Bạn không phải là tác giả của báo cáo chi phí này. Hoạt động bị hủy bỏ.
  97. ConfirmRefuseTrip=Bạn có chắc chắn muốn từ chối báo cáo chi phí này?
  98. ValideTrip=Phê duyệt báo cáo chi phí
  99. ConfirmValideTrip=Bạn có chắc chắn muốn phê duyệt báo cáo chi phí này?
  100. PaidTrip=Trả tiền một báo cáo chi phí
  101. ConfirmPaidTrip=Bạn có chắc chắn muốn thay đổi trạng thái của báo cáo chi phí này thành "Đã trả" không?
  102. ConfirmCancelTrip=Bạn có chắc chắn muốn hủy báo cáo chi phí này?
  103. BrouillonnerTrip=Chuyển báo cáo chi phí về trạng thái "Dự thảo"
  104. ConfirmBrouillonnerTrip=Bạn có chắc chắn muốn chuyển báo cáo chi phí này sang trạng thái "Dự thảo" không?
  105. SaveTrip=Xác nhận báo cáo chi phí
  106. ConfirmSaveTrip=Bạn có chắc chắn muốn xác nhận báo cáo chi phí này?
  107. NoTripsToExportCSV=Không có báo cáo chi phí để xuất dữ liệu trong giai đoạn này.
  108. ExpenseReportPayment=Thanh toán báo cáo chi phí
  109. ExpenseReportsToApprove=Báo cáo chi phí để phê duyệt
  110. ExpenseReportsToPay=Báo cáo chi phí phải trả
  111. ConfirmCloneExpenseReport=Bạn có chắc chắn muốn sao chép báo cáo chi phí này?
  112. ExpenseReportsIk=Configuration of mileage charges
  113. ExpenseReportsRules=Quy tắc báo cáo chi phí
  114. ExpenseReportIkDesc=Bạn có thể sửa đổi cách tính chi phí km theo danh mục và phạm vi người được xác định trước đó. <b>d</b> là khoảng cách tính bằng km
  115. ExpenseReportRulesDesc=You can define max amount rules for expense reports. These rules will be applied when a new expense is added to an expense report
  116. expenseReportOffset=Offset
  117. expenseReportCoef=Hệ số coef
  118. expenseReportTotalForFive=Ví dụ với <u>d</u> = 5
  119. expenseReportRangeFromTo=từ %d đến %d
  120. expenseReportRangeMoreThan=nhiều hơn %d
  121. expenseReportCoefUndefined=(giá trị không được xác định)
  122. expenseReportCatDisabled=Danh mục bị vô hiệu hóa - xem từ điển c_exp_tax_cat
  123. expenseReportRangeDisabled=Phạm vi bị vô hiệu hóa - xem từ điển c_api_tax_range
  124. expenseReportPrintExample=offset + (d x coef) = %s
  125. ExpenseReportApplyTo=Áp dụng cho
  126. ExpenseReportDomain=Tên miền để áp dụng
  127. ExpenseReportLimitOn=Giới hạn
  128. ExpenseReportDateStart=Ngày bắt đầu
  129. ExpenseReportDateEnd=Ngày kết thúc
  130. ExpenseReportLimitAmount=Max amount
  131. ExpenseReportRestrictive=Exceeding forbidden
  132. AllExpenseReport=Tất cả các loại báo cáo chi phí
  133. OnExpense=Đường chi phí
  134. ExpenseReportRuleSave=Quy tắc báo cáo chi phí được lưu
  135. ExpenseReportRuleErrorOnSave=Lỗi: %s
  136. RangeNum=Phạm vi %d
  137. ExpenseReportConstraintViolationError=Max amount exceeded (rule %s): %s is higher than %s (Exceeding forbidden)
  138. byEX_DAY=theo ngày (giới hạn đến %s)
  139. byEX_MON=theo tháng (giới hạn đến %s)
  140. byEX_YEA=theo năm (giới hạn đến %s)
  141. byEX_EXP=theo dòng (giới hạn đến %s)
  142. ExpenseReportConstraintViolationWarning=Max amount exceeded (rule %s): %s is higher than %s (Exceeding authorized)
  143. nolimitbyEX_DAY=theo ngày (không giới hạn)
  144. nolimitbyEX_MON=theo tháng (không giới hạn)
  145. nolimitbyEX_YEA=theo năm (không giới hạn)
  146. nolimitbyEX_EXP=theo dòng (không giới hạn)
  147. CarCategory=Vehicle category
  148. ExpenseRangeOffset=Số tiền offset: %s
  149. RangeIk=Phạm vi số dặm
  150. AttachTheNewLineToTheDocument=Đính kèm dòng vào một tài liệu được tải lên