123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839404142434445464748495051525354555657585960616263646566676869707172737475767778798081828384858687888990919293949596979899100101102103104105106107108109110111112113114115116117118119120121122123124125126127128129130131132133134135136137138139140141142143144145146147148149150 |
- # Dolibarr language file - Source file is en_US - trips
- ShowExpenseReport=Hiển thị báo cáo chi phí
- Trips=Báo cáo chi phí
- TripsAndExpenses=Báo cáo chi phí
- TripsAndExpensesStatistics=Thống kê báo cáo chi phí
- TripCard=Thẻ báo cáo chi phí
- AddTrip=Tạo báo cáo chi phí
- ListOfTrips=Danh sách báo cáo chi phí
- ListOfFees=Danh sách phí
- TypeFees=Các loại phí
- ShowTrip=Hiển thị báo cáo chi phí
- NewTrip=Báo cáo chi phí mới
- LastExpenseReports=Báo cáo chi phí mới nhất %s
- AllExpenseReports=Tất cả các báo cáo chi phí
- CompanyVisited=Công ty / tổ chức đã đến thăm
- FeesKilometersOrAmout=Số tiền hoặc số km
- DeleteTrip=Xóa báo cáo chi phí
- ConfirmDeleteTrip=Bạn có chắc chắn muốn xóa báo cáo chi phí này?
- ListTripsAndExpenses=Danh sách báo cáo chi phí
- ListToApprove=Chờ phê duyệt
- ExpensesArea=Khu vực báo cáo chi phí
- ClassifyRefunded=Phân loại 'hoàn trả'
- ExpenseReportWaitingForApproval=Một báo cáo chi phí mới đã được đệ trình để phê duyệt
- ExpenseReportWaitingForApprovalMessage=Một báo cáo chi phí mới đã được đệ trình và đang chờ phê duyệt. <br> - Người dùng: %s <br> - Thời gian: %s <br> Nhấn vào đây để xác nhận: %s
- ExpenseReportWaitingForReApproval=Một báo cáo chi phí đã được đệ trình để phê duyệt lại
- ExpenseReportWaitingForReApprovalMessage=Một báo cáo chi phí đã được đệ trình và đang chờ phê duyệt lại. <br> %s, bạn đã từ chối phê duyệt báo cáo chi phí vì lý do này: %s. <br> Một phiên bản mới đã được đề xuất và chờ phê duyệt của bạn. <br> - Người dùng: %s <br> - Thời gian: %s <br> Nhấn vào đây để xác nhận: %s
- ExpenseReportApproved=Một báo cáo chi phí đã được phê duyệt
- ExpenseReportApprovedMessage=Báo cáo chi phí %s đã được phê duyệt. <br> - Người dùng: %s <br> - Được chấp thuận bởi: %s <br> Nhấn vào đây để hiển thị báo cáo chi phí: %s
- ExpenseReportRefused=Một báo cáo chi phí đã bị từ chối
- ExpenseReportRefusedMessage=Báo cáo chi phí %s đã bị từ chối. <br> - Người dùng: %s <br> - Từ chối bởi: %s <br> - Động cơ từ chối: %s <br> Nhấn vào đây để hiển thị báo cáo chi phí: %s
- ExpenseReportCanceled=Một báo cáo chi phí đã bị hủy
- ExpenseReportCanceledMessage=Báo cáo chi phí %s đã bị hủy. <br> - Người dùng: %s <br> - Đã hủy bởi: %s <br> - Động cơ để hủy bỏ: %s <br> Nhấn vào đây để hiển thị báo cáo chi phí: %s
- ExpenseReportPaid=Một báo cáo chi phí đã được thanh toán
- ExpenseReportPaidMessage=Báo cáo chi phí %s đã được thanh toán. <br> - Người dùng: %s <br> - Được trả bởi: %s <br> Nhấn vào đây để hiển thị báo cáo chi phí: %s
- TripId=ID Báo cáo chi phí
- AnyOtherInThisListCanValidate=Person to be informed for validating the request.
- TripSociete=Thông tin công ty
- TripNDF=Thông tin báo cáo chi phí
- PDFStandardExpenseReports=Mẫu chuẩn để tạo tài liệu PDF cho báo cáo chi phí
- ExpenseReportLine=Dòng báo cáo chi phí
- TF_OTHER=Khác
- TF_TRIP=Vận chuyển
- TF_LUNCH=Ăn trưa
- TF_METRO=Tàu điện
- TF_TRAIN=Xe lửa
- TF_BUS=Xe buýt
- TF_CAR=Xe hơi
- TF_PEAGE=Phí cầu đường
- TF_ESSENCE=Nhiên liệu
- TF_HOTEL=Khách sạn
- TF_TAXI=Tắc xi
- EX_KME=Chi phí dặm
- EX_FUE=CV nhiên liệu
- EX_HOT=Khách sạn
- EX_PAR=CV đậu xe
- EX_TOL=CV phí cầu đường
- EX_TAX=Thuế khác
- EX_IND=Thuê bao vận chuyển
- EX_SUM=Cung cấp bảo trì
- EX_SUO=Văn phòng phẩm
- EX_CAR=Thuê ô tô
- EX_DOC=Tài liệu
- EX_CUR=Khách hàng nhận
- EX_OTR=Nhận khác
- EX_POS=Bưu chính
- EX_CAM=CV bảo trì và sửa chữa
- EX_EMM=Bữa ăn của nhân viên
- EX_GUM=Bữa ăn của khách
- EX_BRE=Bữa ăn sáng
- EX_FUE_VP=PV nhiên liệu
- EX_TOL_VP=PV Phí cầu đường
- EX_PAR_VP=PV đậu xe
- EX_CAM_VP=PV Bảo trì và sửa chữa
- DefaultCategoryCar=Chế độ vận chuyển mặc định
- DefaultRangeNumber=Phạm vi số lượng mặc định
- UploadANewFileNow=Tải lên một tài liệu mới bây giờ
- Error_EXPENSEREPORT_ADDON_NotDefined=Lỗi, quy tắc đánh số báo cáo chi phí không được xác định khi thiết lập mô-đun 'Báo cáo chi phí'
- ErrorDoubleDeclaration=Bạn đã khai báo một báo cáo chi phí khác trong một khoảng ngày tương tự.
- AucuneLigne=Không có báo cáo chi phí nào được khai báo
- ModePaiement=Phương thức thanh toán
- VALIDATOR=Người dùng chịu trách nhiệm phê duyệt
- VALIDOR=Được phê duyệt bởi
- AUTHOR=Ghi nhận bởi
- AUTHORPAIEMENT=Được trả tiền bởi
- REFUSEUR=Bị từ chối bởi
- CANCEL_USER=Đã bị xóa bởi
- MOTIF_REFUS=Lý do
- MOTIF_CANCEL=Lý do
- DATE_REFUS=Ngày từ chối
- DATE_SAVE=Ngày xác nhận
- DATE_CANCEL=Ngày hủy
- DATE_PAIEMENT=Ngày thanh toán
- ExpenseReportRef=Tham chiếu báo cáo chi phí
- ValidateAndSubmit=Xác nhận và trình phê duyệt
- ValidatedWaitingApproval=Xác nhận (chờ phê duyệt)
- NOT_AUTHOR=Bạn không phải là tác giả của báo cáo chi phí này. Hoạt động bị hủy bỏ.
- ConfirmRefuseTrip=Bạn có chắc chắn muốn từ chối báo cáo chi phí này?
- ValideTrip=Phê duyệt báo cáo chi phí
- ConfirmValideTrip=Bạn có chắc chắn muốn phê duyệt báo cáo chi phí này?
- PaidTrip=Trả tiền một báo cáo chi phí
- ConfirmPaidTrip=Bạn có chắc chắn muốn thay đổi trạng thái của báo cáo chi phí này thành "Đã trả" không?
- ConfirmCancelTrip=Bạn có chắc chắn muốn hủy báo cáo chi phí này?
- BrouillonnerTrip=Chuyển báo cáo chi phí về trạng thái "Dự thảo"
- ConfirmBrouillonnerTrip=Bạn có chắc chắn muốn chuyển báo cáo chi phí này sang trạng thái "Dự thảo" không?
- SaveTrip=Xác nhận báo cáo chi phí
- ConfirmSaveTrip=Bạn có chắc chắn muốn xác nhận báo cáo chi phí này?
- NoTripsToExportCSV=Không có báo cáo chi phí để xuất dữ liệu trong giai đoạn này.
- ExpenseReportPayment=Thanh toán báo cáo chi phí
- ExpenseReportsToApprove=Báo cáo chi phí để phê duyệt
- ExpenseReportsToPay=Báo cáo chi phí phải trả
- ConfirmCloneExpenseReport=Bạn có chắc chắn muốn sao chép báo cáo chi phí này?
- ExpenseReportsIk=Configuration of mileage charges
- ExpenseReportsRules=Quy tắc báo cáo chi phí
- ExpenseReportIkDesc=Bạn có thể sửa đổi cách tính chi phí km theo danh mục và phạm vi người được xác định trước đó. <b>d</b> là khoảng cách tính bằng km
- ExpenseReportRulesDesc=You can define max amount rules for expense reports. These rules will be applied when a new expense is added to an expense report
- expenseReportOffset=Offset
- expenseReportCoef=Hệ số coef
- expenseReportTotalForFive=Ví dụ với <u>d</u> = 5
- expenseReportRangeFromTo=từ %d đến %d
- expenseReportRangeMoreThan=nhiều hơn %d
- expenseReportCoefUndefined=(giá trị không được xác định)
- expenseReportCatDisabled=Danh mục bị vô hiệu hóa - xem từ điển c_exp_tax_cat
- expenseReportRangeDisabled=Phạm vi bị vô hiệu hóa - xem từ điển c_api_tax_range
- expenseReportPrintExample=offset + (d x coef) = %s
- ExpenseReportApplyTo=Áp dụng cho
- ExpenseReportDomain=Tên miền để áp dụng
- ExpenseReportLimitOn=Giới hạn
- ExpenseReportDateStart=Ngày bắt đầu
- ExpenseReportDateEnd=Ngày kết thúc
- ExpenseReportLimitAmount=Max amount
- ExpenseReportRestrictive=Exceeding forbidden
- AllExpenseReport=Tất cả các loại báo cáo chi phí
- OnExpense=Đường chi phí
- ExpenseReportRuleSave=Quy tắc báo cáo chi phí được lưu
- ExpenseReportRuleErrorOnSave=Lỗi: %s
- RangeNum=Phạm vi %d
- ExpenseReportConstraintViolationError=Max amount exceeded (rule %s): %s is higher than %s (Exceeding forbidden)
- byEX_DAY=theo ngày (giới hạn đến %s)
- byEX_MON=theo tháng (giới hạn đến %s)
- byEX_YEA=theo năm (giới hạn đến %s)
- byEX_EXP=theo dòng (giới hạn đến %s)
- ExpenseReportConstraintViolationWarning=Max amount exceeded (rule %s): %s is higher than %s (Exceeding authorized)
- nolimitbyEX_DAY=theo ngày (không giới hạn)
- nolimitbyEX_MON=theo tháng (không giới hạn)
- nolimitbyEX_YEA=theo năm (không giới hạn)
- nolimitbyEX_EXP=theo dòng (không giới hạn)
- CarCategory=Vehicle category
- ExpenseRangeOffset=Số tiền offset: %s
- RangeIk=Phạm vi số dặm
- AttachTheNewLineToTheDocument=Đính kèm dòng vào một tài liệu được tải lên
|